Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hết ráo
[hết ráo]
|
to be completely out of ...
The fields are completely out of water, let's pump some water into them
(nói về sách trên thị trường) out of print; (nói về hàng hoá) sold out, out of stock
all
He spent all his money on gambling
He works in the fields all year round, but he knows everybody/everything in the village
I've taken all my leave for this year